Kết quả tra cứu 制統
Các từ liên quan tới 制統
制統
せいとう
「CHẾ THỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Restricting and controlling
Dịch tự động
Hạn chế và kiểm soát
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 制統
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制統する/せいとうする |
Quá khứ (た) | 制統した |
Phủ định (未然) | 制統しない |
Lịch sự (丁寧) | 制統します |
te (て) | 制統して |
Khả năng (可能) | 制統できる |
Thụ động (受身) | 制統される |
Sai khiến (使役) | 制統させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制統すられる |
Điều kiện (条件) | 制統すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制統しろ |
Ý chí (意向) | 制統しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制統するな |