刺激
しげき
「THỨ KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kích thích; kích thích.
刺激的
な
新刊書
が
注目
をひく。
Một cuốn sách mới đầy kích thích thu hút sự chú ý.
刺激的
な
新刊書
が
注目
をひく。
Một cuốn sách mới đầy kích thích thu hút sự chú ý.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 刺激
Từ trái nghĩa của 刺激
Bảng chia động từ của 刺激
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刺激する/しげきする |
Quá khứ (た) | 刺激した |
Phủ định (未然) | 刺激しない |
Lịch sự (丁寧) | 刺激します |
te (て) | 刺激して |
Khả năng (可能) | 刺激できる |
Thụ động (受身) | 刺激される |
Sai khiến (使役) | 刺激させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刺激すられる |
Điều kiện (条件) | 刺激すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刺激しろ |
Ý chí (意向) | 刺激しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刺激するな |