Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺激剤
しげきざい
chất kích thích
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
免疫刺激複合剤 めんえきしげきふくごうざい
phức hợp kích thích miễn dịch
刺激薬 しげきやく
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
刺激閾 しげきいき
ngưỡng kích thích
刺激的 しげきてき
gắt.
刺激物 しげきぶつ
刺激臭 しげきしゅう
mùi kích thích; chọc tức mùi (mùi)
「THỨ KÍCH TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích