Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺激物
しげきぶつ
chất kích thích
刺激物質 しげきぶっしつ
長期作用性甲状腺刺激物質 ちょーきさよーせーこーじょーせんしげきぶっしつ
miễn dịch kích thích tuyến giáp (long-acting thyroid stimulator)
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
刺激薬 しげきやく
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
刺激閾 しげきいき
ngưỡng kích thích
刺激的 しげきてき
gắt.
刺激剤 しげきざい
「THỨ KÍCH VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích