Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺激閾
しげきいき
ngưỡng kích thích
閾刺激 いきしげき
kích thích ngưỡng
閾値下刺激 しきいちかしげき
kích thích tiềm thức
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
刺激薬 しげきやく
chất kích thích
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
刺激的 しげきてき
gắt.
刺激物 しげきぶつ
刺激剤 しげきざい
「THỨ KÍCH QUẮC」
Đăng nhập để xem giải thích