Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前から
まえから
từ trước.
以前から いぜんから
từ trước đến giờ.
前から今日まで まえからきょうまで
từ trước đến nay.
前々から まえまえから
thời gian rất lâu
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
前前回 ぜんぜんかい
thời gian trước kéo dài; lần cuối cùng nhưng một
前かがみ まえかがみ
cúi xuống,chúi về đằng trước
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm
前 まえ ぜん
đằng trước
「TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích