Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前の週
まえのしゅう
tuần trước đây
前週 ぜんしゅう
kéo dài tuần; tuần trước
週 しゅう
tuần.
七週の祭 ななまわりのいわい ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
週期 しゅうき
đạp xe; thời kỳ
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
週給 しゅうきゅう
lương tuần.
週齡
「TIỀN CHU」
Đăng nhập để xem giải thích