Kết quả tra cứu 前兆
Các từ liên quan tới 前兆
前兆
ぜんちょう
「TIỀN TRIỆU」
◆ Điềm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Triệu chứng; điềm
〜の
到来
の
前兆
である
Dấu hiệu ~ sắp xảy ra.
彼女
は
カラス
を
不吉
なことの
前兆
だと
信
じ、
嫌
っている
Cô ấy ghét quạ vì cô ấy tin rằng chúng thường báo điềm gở. .
Đăng nhập để xem giải thích