Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前庭神経
ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
前庭蝸牛神経 ぜんていかぎゅうしんけい
dây thần kinh tiền đình
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前庭窓 ぜんていそう
cửa sổ tiền đình, cửa sổ bầu dục
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
「TIỀN ĐÌNH THẦN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích