前漢
ぜんかん
「TIỀN HÁN」
☆ Danh từ
◆ Former Han (dynasty of China)
Dịch tự động
Cựu Hán (triều đại của Trung Quốc)

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
ぜんかん
「TIỀN HÁN」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 前漢
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo