Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剥き出す
むきだす
trưng bày
剥き出し むきだし
sự trần trụi, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
剥す はがす
bóc ra, lấy ra
引き剥がす ひきはがす ひき はが・す
bóc ra, lột ra
桂剥き かつらむき
Một phương pháp gọt củ cải, v.v., bằng cách cắt thành những lát tròn và gọt vỏ để thành một dải dài và mỏng
剥き身 すきみ むきみ
các loại sò, hàu...bóc vỏ lấy ruột
剥き物 むきもの
art of decorative garnishing
剥がす はがす へがす
bóc ra; mở ra; làm bong ra
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
「BÁC XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích