Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副食
ふくしょく
thức ăn, đồ ăn (không kể cơm, bánh mì...)
副食物 ふくしょくぶつ
đồ ăn bổ sung; món ăn thêm.
副 ふく
phụ; phó
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan
副層 ふくそう
tầng con
副因 ふくいん
thứ nhì gây ra
副本 ふくほん
bản phụ
「PHÓ THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích