Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剰余金
じょうよきん
số tiền thặng dư
資本剰余金 しほんじょうよきん
thặng dư vốn
利益剰余金 りえきじょうよきん
số dư doanh nghiệp
余剰 よじょう
số dư
剰余 じょうよ
lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư
剰余系 じょーよけー
hệ thống phần dư
余剰パルス よじょうパルス
xung bổ sung
剰余類 じょうよるい
phần dư
営業余剰 えいぎょうよじょう
lợi nhuận thặng dư sau hoạt động
「THẶNG DƯ KIM」
Đăng nhập để xem giải thích