Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り切れるまで割る
わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
割り切れる(~で…) わりきれる(~で…)
chia hết (cho...)
割り切れる わりきれる
có thể chia được; vui vẻ thoải mái
切り割る きりわる きりわれる
cắt làm đôi hoặc nhiều mảnh
割り切る わりきる
chia ra theo tỉ lệ; giải thích rõ ràng dứt khoát.
割れる われる
bể
で割る でわれる
được chia cho
割る わる
bửa
割れ返る われかえる
đập tan hoàn toàn; làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
Đăng nhập để xem giải thích