Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り切れる(~で…)
わりきれる(~で…)
chia hết (cho...)
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
割り切れる わりきれる
có thể chia được; vui vẻ thoải mái
切り割る きりわる きりわれる
cắt làm đôi hoặc nhiều mảnh
割り切る わりきる
chia ra theo tỉ lệ; giải thích rõ ràng dứt khoát.
割り切れない(~で…) わりきれない(~で…)
không thể lý giải một cách rõ ràng
割り切れない わりきれない
không chia được, không chia hết
割れる われる
bể
で割る でわれる
được chia cho
Đăng nhập để xem giải thích