Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割引率
わりびきりつ
phí chiết khấu
最割引率 さいわりびきりつ
suất tái chiết khấu.
市場割引率 しじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
正式割引率 せいしきわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
公定割引率 こうていわりびきりつ
自由市場割引率 じゆうしじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường tự do.
市中銀行割引率 しちゅうぎんこうわりびきりつ
リスク修正後割引率 リスクしゅーせーごわりいんそつ
tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
割引 わりびき
bớt giá
「CÁT DẪN SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích