Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
力なげ
ちからなげ
chán nản, thất vọng
力無げ ちからなげ
yếu ớt, yếu đuối
協力な きょうりょくな
có chí
力ない ちからない
yếu ớt
強力な きょうりょくな
dẻo sức
全力を挙げる ぜんりょくをあげる
làm hết sức mình
少なげ すくなげ しょうなげ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm
げなん
đầy tớ trai
わなげ
quoits
「LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích