Kết quả tra cứu 加糖
Các từ liên quan tới 加糖
加糖
かとう
「GIA ĐƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Làm cho ngọt; làm cho ngọt
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 加糖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加糖する/かとうする |
Quá khứ (た) | 加糖した |
Phủ định (未然) | 加糖しない |
Lịch sự (丁寧) | 加糖します |
te (て) | 加糖して |
Khả năng (可能) | 加糖できる |
Thụ động (受身) | 加糖される |
Sai khiến (使役) | 加糖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加糖すられる |
Điều kiện (条件) | 加糖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加糖しろ |
Ý chí (意向) | 加糖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加糖するな |