助
すけ じょ
「TRỢ」
☆ Tiếp đầu ngữ
◆ Giúp đỡ; cứu; trợ lý
助
けるのが
我々
の
義務
だ。
Đó là nhiệm vụ của chúng tôi để giúp đỡ.
助
けてください。
Tôi cần giúp đỡ.
助
けてやりたいとは
思
うが、
自分
ではどうしようもなかった。
Tôi muốn giúp đỡ, nhưng tôi không thể làm gì được.
Đăng nhập để xem giải thích