Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助命
じょめい
tha mạng cho ai đó
人命救助 じんめいきゅうじょ
sự cứu đắm
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
命 めい いのち
mệnh lệnh
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
助産 じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ
内助 ないじょ
nội trợ
「TRỢ MỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích