Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労使
ろうし
người lao động và người chủ
労使双方 ろうしそうほう
cả lao động và quản lý, cả người lao động lẫn người sử dụng lao động
労使協調 ろうしきょうちょう
tập đoàn lao động - quản lý
労使紛争 ろうしふんそう
sự xung đột giữa người lao động và người sử dụng lao động
労使交渉 ろうしこうしょう
sự điều đình lao động - quản lý
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
使 し
dùng, sử dụng
労い ねぎらい
biết ơn
「LAO SỬ」
Đăng nhập để xem giải thích