Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労使紛争
ろうしふんそう
sự xung đột giữa người lao động và người sử dụng lao động
紛争 ふんそう
cuộc tranh chấp; sự phân tranh
労使 ろうし
người lao động và người chủ
ボスニア紛争 ボスニアふんそう
Chiến tranh Bosnia
フォークランド紛争 フォークランドふんそう
chiến tranh Falkland
紛争解決 ふんそうかいけつ
giải quyết xung đột
国境紛争 こっきょうふんそう
sự tranh chấp biên giới
紛争鉱物 ふんそうこうぶつ
xung đột khoáng sản, tranh chấp
民族紛争 みんぞくふんそう
xung đột sắc tộc
「LAO SỬ PHÂN TRANH」
Đăng nhập để xem giải thích