Kết quả tra cứu 勉強する
Các từ liên quan tới 勉強する
勉強する
べんきょうする
「MIỄN CƯỜNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Học tập; học; nghiên cứu
彼
らは
教科書
を
理解
して
試験
に
合格
するために
英語
を
勉強
する。
Họ học tiếng Anh để có thể hiểu được giáo trình và vượt qua kì thi.
アメリカ
に
行
けば、たいていの
人
はそこで
英語
を
勉強
する。
Những người đi sang Mỹ hầu hết là học tiếng Anh bên đó. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勉強する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勉強する/べんきょうするする |
Quá khứ (た) | 勉強した |
Phủ định (未然) | 勉強しない |
Lịch sự (丁寧) | 勉強します |
te (て) | 勉強して |
Khả năng (可能) | 勉強できる |
Thụ động (受身) | 勉強される |
Sai khiến (使役) | 勉強させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勉強すられる |
Điều kiện (条件) | 勉強すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勉強しろ |
Ý chí (意向) | 勉強しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勉強するな |