Kết quả tra cứu 勉強を怠ける
Các từ liên quan tới 勉強を怠ける
勉強を怠ける
べんきょうをなまける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Lười học
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勉強を怠ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勉強を怠ける/べんきょうをなまけるる |
Quá khứ (た) | 勉強を怠けた |
Phủ định (未然) | 勉強を怠けない |
Lịch sự (丁寧) | 勉強を怠けます |
te (て) | 勉強を怠けて |
Khả năng (可能) | 勉強を怠けられる |
Thụ động (受身) | 勉強を怠けられる |
Sai khiến (使役) | 勉強を怠けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勉強を怠けられる |
Điều kiện (条件) | 勉強を怠ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 勉強を怠けいろ |
Ý chí (意向) | 勉強を怠けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勉強を怠けるな |