Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勉強を続ける
べんきょうをつづける
tiếp tục học.
勉強を怠ける べんきょうをなまける
Lười học
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
勉強漬け べんきょうづけ
Ham học
勉強する べんきょうする
học tập; học; nghiên cứu
パソコンの勉強をする ぱそこんのべんきょうをする
học vi tính; học tin học.
勉強運 べんきょううん
may mắn về học tập
勉強机 べんきょうづくえ
bàn học
勉強家 べんきょうか
người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập
Đăng nhập để xem giải thích