勉強家
べんきょうか
「MIỄN CƯỜNG GIA」
☆ Danh từ
◆ Người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập
根
っからの
勉強家
Người học hành chăm chỉ bẩm sinh
まじめな
勉強家
Người học hành chăm chỉ, chuyên cần .
Đăng nhập để xem giải thích
べんきょうか
「MIỄN CƯỜNG GIA」
Đăng nhập để xem giải thích