Kết quả tra cứu 動作
Các từ liên quan tới 動作
動作
どうさ
「ĐỘNG TÁC」
◆ Hành động
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Động tác
パンダ
は
動作
が
緩慢
だ。
Động tác của gấu trúc rất chậm chạp. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 動作
Bảng chia động từ của 動作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動作する/どうさする |
Quá khứ (た) | 動作した |
Phủ định (未然) | 動作しない |
Lịch sự (丁寧) | 動作します |
te (て) | 動作して |
Khả năng (可能) | 動作できる |
Thụ động (受身) | 動作される |
Sai khiến (使役) | 動作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動作すられる |
Điều kiện (条件) | 動作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動作しろ |
Ý chí (意向) | 動作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動作するな |