Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物性
どうぶつせい
tính động vật, tính thú
動物性蛋白 どうぶつせいたんぱく
protein động vật
両性動物 りょうせいどうぶつ
động vật lưỡng tính.
動物 どうぶつ
động vật
物性 ぶっせい
tính chất vật lý
動物極 どうぶつきょく
cực động vật
ヒゲ(動物) ヒゲ(どーぶつ)
lông mũi (người)
動物種 どうぶつしゅ
loài động vật
動物ホルモン どうぶつホルモン
hormone động vật
「ĐỘNG VẬT TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích