Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動軸
どうじく
điều khiển trục xe
駆動軸 くどうじく
trục điều khiển, trục động cơ
伝動軸 でんどーじく
trục
動軸回転表示 どうじくかいてんひょうじ
màn hình quay trục lái
自動調心軸受 じどーちょーしんじくうけ
ổ lòng cầu
軸 じく
cán bút
自動調心玉軸受
bạc đạn tự điều chỉnh
軸線 じくせん
hàng tay cầm; trục
y軸 yじく
Trục Y
「ĐỘNG TRỤC」
Đăng nhập để xem giải thích