Kết quả tra cứu 募金
募金
ぼきん
「MỘ KIM」
☆ Danh từ
◆ Hòm quyên góp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự quyên tiền
共同募金
Tập đoàn quyên tiền .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 募金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 募金する/ぼきんする |
Quá khứ (た) | 募金した |
Phủ định (未然) | 募金しない |
Lịch sự (丁寧) | 募金します |
te (て) | 募金して |
Khả năng (可能) | 募金できる |
Thụ động (受身) | 募金される |
Sai khiến (使役) | 募金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 募金すられる |
Điều kiện (条件) | 募金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 募金しろ |
Ý chí (意向) | 募金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 募金するな |