Kết quả tra cứu 勧学
Các từ liên quan tới 勧学
勧学
かんがく
「KHUYẾN HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự động viên (của) việc học
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勧学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勧学する/かんがくする |
Quá khứ (た) | 勧学した |
Phủ định (未然) | 勧学しない |
Lịch sự (丁寧) | 勧学します |
te (て) | 勧学して |
Khả năng (可能) | 勧学できる |
Thụ động (受身) | 勧学される |
Sai khiến (使役) | 勧学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勧学すられる |
Điều kiện (条件) | 勧学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勧学しろ |
Ý chí (意向) | 勧学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勧学するな |