Kết quả tra cứu 勧誘
勧誘
かんゆう
「KHUYẾN DỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
団体
への
勧誘
Khuyến dụ ai tham gia vào tập thể
児童売春
の
勧誘
Dụ dỗ trẻ con làm mại dâm
入部
の
勧誘
Rủ rê tham gia câu lạc bộ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 勧誘
Bảng chia động từ của 勧誘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勧誘する/かんゆうする |
Quá khứ (た) | 勧誘した |
Phủ định (未然) | 勧誘しない |
Lịch sự (丁寧) | 勧誘します |
te (て) | 勧誘して |
Khả năng (可能) | 勧誘できる |
Thụ động (受身) | 勧誘される |
Sai khiến (使役) | 勧誘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勧誘すられる |
Điều kiện (条件) | 勧誘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勧誘しろ |
Ý chí (意向) | 勧誘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勧誘するな |