Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包絡線
ほうらくせん
đường bao
連絡線 れんらくせん
đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
後方連絡線 こうほうれんらくせん
những kênh thông tin
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
頭絡 とうらく
dây thòng lọng, dây cương
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
聯絡 れんらく
sự liên lạc
籠絡 ろうらく ろう らく
Sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ
「BAO LẠC TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích