Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包装リスト
ほうそうりすと
phiếu đóng gói.
リスト装置 リストそうち
thiết bị liệt kê
包装 ほうそう
bao
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.
包装表 ほうそうひょう
包装費 ほうそうひ
個包装 こほうそう こづつみそう
đóng gói đơn lẻ từng cái một
包装紙 ほうそうし
bao bọc giấy
即時包装 そくじほうそう
bao bì trực tiếp.
Đăng nhập để xem giải thích