Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学分析
かがくぶんせき
phân tích hóa học
血液化学分析 けつえきかがくぶんせき
phân tích hóa học máu
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
分画(分析化学) ぶんかく(ぶんせきかがく)
Chemical Fractionation
分析学 ぶんせきがく
môn phân tích, môn giải tích
分析哲学 ぶんせきてつがく
triết học phân tích
構造化分析 こうぞうかぶんせき
phân tích có cấu trúc
放射化分析 ほーしゃかぶんせき
sự phân tích hoạt hóa
「HÓA HỌC PHÂN TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích