Kết quả tra cứu 化成
Các từ liên quan tới 化成
化成
かせい
「HÓA THÀNH」
☆ Danh từ
◆ (hóa học) kết hợp thành chất khác
◆ Việc nuôi dưỡng và làm cho phát triển
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thay đổi hình dạng và trở thành một cái gì đó khác
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 化成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化成する/かせいする |
Quá khứ (た) | 化成した |
Phủ định (未然) | 化成しない |
Lịch sự (丁寧) | 化成します |
te (て) | 化成して |
Khả năng (可能) | 化成できる |
Thụ động (受身) | 化成される |
Sai khiến (使役) | 化成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化成すられる |
Điều kiện (条件) | 化成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化成しろ |
Ý chí (意向) | 化成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化成するな |