Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化成品
かせいひん
hóa chất.
試験化成品 しけんかしげるしな
hóa chất thí nghiệm.
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.
電設化成品 でんせつかせいひん
điện thiết bị hoàn thiện
化成 かせい
thay đổi hình dạng và trở thành một cái gì đó khác
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức
未成品 みせいひん
hàng hóa chưa hoàn chỉnh, hàng chưa thành phẩm
完成品 かんせいひん
thành phẩm
成文化 せいぶんか
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
「HÓA THÀNH PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích