Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極地方
ほっきょくちほう
khu vực Bắc cực
南極地方 なんきょくちほう
khu vực Nam cực
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc
北陸地方 ほくりくちほう
Khu vực dọc Biển Nhật Bản trong vùng Chubu (gồm bốn tỉnh: Niigata, Toyama, Ishikawa và Fukui)
北極 ほっきょく
bắc cực
極北 きょくほく
北方 ほっぽう
bắc
極地 きょくち
vùng đất xa xôi nhất; vùng địa cực
「BẮC CỰC ĐỊA PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích