Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極狐
ほっきょくぎつね ホッキョクギツネ
cáo Bắc cực
北狐 きたきつね キタキツネ
Ezo red fox (Vulpes vulpes schrencki)
北極 ほっきょく
bắc cực
極北 きょくほく
北極鱈 ほっきょくだら ホッキョクダラ
cá tuyết Bắc cực
北極線 ほっきょくせん
vòng Bắc cực
北極狼 ほっきょくおおかみ ホッキョクオオカミ
sói Bắc cực
北極圏 ほっきょくけん
bắc cực quyền
北極鯨 ほっきょくくじら ホッキョククジラ
cá voi Bắc Cực
「BẮC CỰC HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích