Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区民
くみん
khu dân cư
教区民 きょうくみん
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
区民税 くみんぜい
thuế dân cư
民 たみ
dân
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
原民 げんみん
thổ dân.
民即 たみそく
dân tộc.
「KHU DÂN」
Đăng nhập để xem giải thích