Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医官
いかん
công chức (quan chức) ngành y
医務官 いむかん
nhân viên y tế
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
「Y QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích