Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療制度
いりょうせいど
hệ thống chăm sóc sức khỏe
保健医療制度改革 ほけんいりょーせーどかいかく
cải cách chế độ chăm sóc y tế
後期高齢者医療制度 こうきこうれいしゃいりょうせいど
chế độ bảo hiểm dành cho người già thời kỳ sau
医療保険制度 いりょうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm y học
医療 いりょう
sự chữa trị
研修医制度 けんしゅういせいど
clinical internship system
医療機器法制 いりょーききほーせー
luật về thiết bị y tế
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
「Y LIỆU CHẾ ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích