Kết quả tra cứu 医療用インジケーター
Các từ liên quan tới 医療用インジケーター
医療用インジケーター
いりょうようインジケーター
☆ Danh từ
◆ Chỉ thị y tế (dụng cụ được sử dụng để kiểm tra xem một quá trình khử trùng hoặc tiệt trùng có thành công hay không)
Đăng nhập để xem giải thích
いりょうようインジケーター
Đăng nhập để xem giải thích