Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療用ピンセット
いりょうようピンセット
kẹp y tế
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
医療用キャビネット いりょうようキャビネット
tủ thuốc y tế
医療用インジケーター いりょうようインジケーター
chỉ thị y tế (dụng cụ được sử dụng để kiểm tra xem một quá trình khử trùng hoặc tiệt trùng có thành công hay không)
医療用メガネ いりょうようメガネ いりょうようメガネ
kính y tế
医療用バット いりょうようバット
gậy y tế (được sử dụng trong các cơ sở y tế để hỗ trợ bệnh nhân đi lại, tập vật lý trị liệu, hoặc phục hồi chức năng)
医療用アイマスク いりょうようアイマスク
mặt nạ y tế cho mắt
医療用ストラップ いりょうようストラップ
Dây đeo y tế
医療用エプロン いりょうようエプロン
tạp dề y tế (loại áo được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để bảo vệ họ khỏi bị nhiễm bẩn)
Đăng nhập để xem giải thích