Kết quả tra cứu 千万無量
千万無量
せんまんむりょう
「THIÊN VẠN VÔ LƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Không đếm được, vô số, hàng hà sa số
◆ Khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)
Đăng nhập để xem giải thích
せんまんむりょう
「THIÊN VẠN VÔ LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích