Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千年期
せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年紀 せんねんき
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm
千年鯛 せんねんだい センネンダイ
emperor red snapper (Lutjanus sebae), bourgeois red snapper, bourgeois fish
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
「THIÊN NIÊN KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích