Kết quả tra cứu 午睡
Các từ liên quan tới 午睡
午睡
ごすい
「NGỌ THỤY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngủ trưa; giấc ngủ trưa
午後
_
時
ごろに
午睡
を
取
る
Ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 午睡
Bảng chia động từ của 午睡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 午睡する/ごすいする |
Quá khứ (た) | 午睡した |
Phủ định (未然) | 午睡しない |
Lịch sự (丁寧) | 午睡します |
te (て) | 午睡して |
Khả năng (可能) | 午睡できる |
Thụ động (受身) | 午睡される |
Sai khiến (使役) | 午睡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 午睡すられる |
Điều kiện (条件) | 午睡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 午睡しろ |
Ý chí (意向) | 午睡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 午睡するな |