Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半年後
はんとしご
sau nửa năm
後半 こうはん
hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
半年 はんとし はんねん
nửa năm.
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
後半期 こうはんき
nữa sau
後半戦 こうはんせん
ủng hộ nửa
後半生 こうはんせい
nửa đời còn lại, nửa sau của cuộc đời
半か年 はんかねん
「BÁN NIÊN HẬU」
Đăng nhập để xem giải thích