Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半潜水
はんせんすい
semi-submersible
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
潜水夫 せんすいふ
người lặn; người nhảy lao đầu xuống.
潜水服 せんすいふく
quần áo lặn.
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜水病 せんすいびょう
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
潜水器 せんすいき
lao xuống thiết bị
マルチレベル潜水 マルチレベルせんすい
multilevel diving
「BÁN TIỀM THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích