Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半濁点
はんだくてん
maru đánh dấu
濁点 だくてん
Điểm đục, nói lên những sự dánh dấu phụ âm (nigori)
半濁音 はんだくおん
semivoiced kêu; p - âm thanh
濁り点 にごりてん
âm đục.
半濁音符 はんだくおんふ
maru đánh dấu; semivoiced kêu; p - âm thanh
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
濁度 だくど にごたび
độ đục
濁す にごす
làm đục
「BÁN TRỌC ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích